Loading data. Please wait

HD 437 S1

Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials

Số trang:
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 437 S1
Tên tiêu chuẩn
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60212 (1995-09), IDT * BS 2844 (1995-11-15), NEQ * NF C26-200 (1973-01-01), IDT * IEC 60212 (1971), IDT * OEVE HD 437 S1 (1992-02), IDT * UNE 21307 (1976-07-15), IDT * STN 34 6401 (2002-03-01), IDT * CSN IEC 212 (1997-10-01), IDT * NEN 10212:1990 en;fr (1990-03-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
BS 2844 (1971-03-20) * NF C26-200 (1973-01-01) * SEV-ASE 3353 (1979) * SS IEC 212 (1982) * UNE 21307 (1976-07-15) * CEI 15-12 (1980) * DS/IEC 212 (1971) * NEK-IEC 212 (1971) * NEN 10212 (1977)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60212 (2011-07)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60212
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60212 (2011-07)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60212
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984)
Từ khóa
Accelerated testing * Applications * Climate * Conditions * Definitions * Distillation * Electrical * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Humidity * Insulating materials * Plastics * Preconditioning * Pretreatment * Samples * Storage * Temperature * Test atmospheres * Test specimens * Testing * Treatment * Water * Controlled atmospheres * Duration * Bearings * Symbols * Relative * Implementation * Standard climates * Requirements * Immersion liquid * Use * Delivery conditions
Số trang