Loading data. Please wait

EN 60212

Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60212
Tên tiêu chuẩn
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010)
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60212*CEI 60212 (2010-12), IDT
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60212 (2011-10), IDT * BS EN 60212 (2011-08-31), IDT * NF C26-200 (2011-12-01), IDT * SN EN 60212 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 60212 (2011-11-01), IDT * PN-EN 60212 (2011-09-14), IDT * SS-EN 60212 (2011-10-05), IDT * STN EN 60212 (2011-12-01), IDT * CSN EN 60212 (2011-10-01), IDT * DS/EN 60212 (2011-08-23), IDT * NEN-EN-IEC 60212:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 (1992-05)
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 (2006-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (2008-02)
Thay thế cho
HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60212 (2010-05)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60212
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60212 (2011-07)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60212
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60212 (2010-05)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60212
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984)
Từ khóa
Accelerated testing * Applications * Climate * Conditions * Definitions * Distillation * Duration * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Humidity * Immersion liquid * Insulating materials * Plastics * Preconditioning * Pretreatment * Samples * Solid electrical insulating materials * Standard climates * Storage * Temperature * Test atmospheres * Test specimens * Testing * Water * Bearings * Implementation * Requirements * Use * Controlled atmospheres
Số trang