Loading data. Please wait
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-07-00
| Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60212 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (IEC 60212:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60212 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60212 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |