Loading data. Please wait
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
Specification for flexible insulating sleeving. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2*CEI 60684-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2 AMD 1*CEI 60684-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 381 S1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60426*CEI 60426 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60589*CEI 60589 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Determination of diffuse transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of the brittleness temperature by impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 974 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber vulcanized; Resistance to ozone cracking; Part 1 : Static strain test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1431-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 523.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 523.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |