Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-09-00
Fire hazard testing - Part 6: Guidance and test methods on the assessment of obscuration hazard of vision caused by smoke opacity from electrotechnical products involved in fires - Section 30: Small scale static method - Determination of smoke opacity - Description of the apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60695-6-30*CEI/TR2 60695-6-30 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-21*CEI/TS 60695-11-21 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography and graphic technology - Density measurements - Part 1: Geometry and functional notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60589 (1977) |
Ngày phát hành | 1977-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040. Hóa phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including metre wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250 (1969) |
Ngày phát hành | 1969-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093 (1980) |
Ngày phát hành | 1980-01-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test; Amendment A1 (IEC 60684-2:1997/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-2, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test; Amendment A1 (IEC 60684-2:1997/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-2, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 684-2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-2-A2, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60684-2, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |