Loading data. Please wait

EN 60684-2/prA1

Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60684-2/prA1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C93-642/A1PR, IDT * IEC 15C/1168/CDV (2001-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60684-2/A1 (2001-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60684-2/A2 (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60684-2 (1997-08)
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60684-2/prA1 (2003-02)
Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2/prA1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60684-2 (2011-09)
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-2/A1 (2003-07)
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test; Amendment A1 (IEC 60684-2:1997/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2/A1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-2/prA1 (2003-02)
Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2/prA1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-2/prA1 (2001-01)
Amendment 1 to IEC 60684-2, Ed 2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2/prA1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical resistance * Flexible * Flexible pipes * Insulating materials * Insulating tubings * Plastics * Specifications * Testing * Hoses
Số trang