Loading data. Please wait

FprEN 60684-3-271

Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60684-3-271
Tên tiêu chuẩn
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 15/539/CDV (2009-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60684-3-271 (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60684-3-271 (2011-04)
IEC 60684-3-271, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60684-3-271
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60684-3-271 (2011-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60684-3-271 (2011-04)
IEC 60684-3-271, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60684-3-271
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60684-3-271 (2009-10)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60684-3-271
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breakdown voltage * Designations * Determination * Dimensional stability * Dimensions * Elastomers * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Extruded * Flame retardent * Flexible materials * Heat shrinking * Hoses * Inside diameters * Insulating coverings * Insulating materials * Insulating tubings * Insulations * Length * Plastics * Plastics insulating sleeve * Plastics sheaths * Properties * Protective hoses * Resistance * Rubber * Shrink ratio * Shrinkable sleeves * Shrinkage behaviour * Specification * Specification (approval) * Wall thicknesses * Weights * Dimensional accuracy * Flexible pipes
Số trang