Loading data. Please wait

prEN 45545-5

Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including buses and magnetic levitation vehicles

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 45545-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including buses and magnetic levitation vehicles
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
98/542447 DC (1998-07-27), IDT * OENORM EN 45545-5 (1998-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 45545-5 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-1-1 (1995-07)
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products - Section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-1-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-4 (1995-04)
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61210 (1995-01)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3261 (1975-10)
Fire tests; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3261
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 * EN 50125-1 * EN 50153 (1996-07) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * EN ISO 9003 (1994-07) * ISO/IEC Guide 52 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 45545-5 (2003-06)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 45545-5 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-5
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 45545-5 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 45545-5
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 45545-5 (2004-08)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 45545-5
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-5 (2003-06)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-5 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buses (vehicles) * Definitions * Electrical equipment * Fire safety * Fire spread prevention * General conditions * Magnetic drive * Overhead contact systems * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Suspension railways * Trolley buses * Buses (data processing) * Sheets * Ropeways
Số trang