Loading data. Please wait

CLC/TS 45545-5

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CLC/TS 45545-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
STN P CLC/TS 45545-5 (2006-01-01), IDT * DS/CLC/TS 45545-5 (2004-09-08), IDT * NEN-EN 45545-5:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60695-4 (1995-04)
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3261 (1975-10)
Fire tests; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3261
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-2 (2010-04)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-1 (2004-02) * prEN 45545-3 (2004-02) * prEN 45545-4 (2003-07) * prEN 45545-6 (2004-05) * EN 50124-1 (2001-03) * EN 50125-1 (1999-09) * EN 50153 (2002-06) * EN 60352-1 (1997-10) * EN 60695-1-1 (2000-02) * EN 61210 (1995-01) * ISO/IEC Guide 52 (1990)
Thay thế cho
prEN 45545-5 (2003-06)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CLC/TS 45545-5 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 45545-5
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 45545-5 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-5
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 45545-5 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 45545-5
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 45545-5 (2004-08)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 45545-5
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-5 (2003-06)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-5 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buses (vehicles) * Definitions * Electrical equipment * Fire safety * Fire spread prevention * General conditions * Magnetic drive * Magnetic levitation vehicles * Overhead contact lines * Overhead contact systems * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Suspension railways * Trolley buses * Buses (data processing) * Sheets * Ropeways
Số trang