Loading data. Please wait
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-10-00
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13129-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13272 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking; Mass transit brake systems - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13452-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 1: Measuring principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 2: Freight wagons with bogies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 3: Freight wagons with 2 wheelsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 4: Bogies with 2 wheelsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 5: Bogies with 3 wheelsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-5 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Multiple and articulated freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-5 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Methods for calculation of stopping distances, slowing distances and immobilization braking - Part 1: General algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14531-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 2: Type tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14750-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside entrance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14752 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14813-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway application - Braking - Static brake testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15806 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50153 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Pantographs: Characteristic tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50206-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Pantographs: Characteristics and tests - Part 2: Panthographs for metros and light rail vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50206-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Compatibility between rolling stock and train detection systems - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50238-1*EN 50238 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50317 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50317/A1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50215 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50215 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50215 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50215 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50215 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50215 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |