Loading data. Please wait

EN 50215

Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50215
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50215 (2010-07), IDT * BS EN 50215 (2010-08-31), IDT * NF F01-215 (2010-04-01), IDT * SN EN 50215 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 50215 (2010-09-01), IDT * PN-EN 50215 (2009-12-15), IDT * SS-EN 50215 (2010-05-24), IDT * UNE-EN 50215 (2011-01-19), IDT * TS EN 50215 (2015-04-27), IDT * STN EN 50215 (2010-08-01), IDT * CSN EN 50215 ed. 2 (2010-07-01), IDT * DS/EN 50215 (2010-03-05), IDT * NEN-EN 50215:2009 en (2009-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12663 (2000-07)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13129-2 (2004-07)
Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13129-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2001-10)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13452-2 (2003-03)
Railway applications - Braking; Mass transit brake systems - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13452-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13775-1 (2003-06)
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 1: Measuring principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13775-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13775-2 (2003-06)
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 2: Freight wagons with bogies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13775-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13775-3 (2003-06)
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 3: Freight wagons with 2 wheelsets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13775-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13775-4 (2004-06)
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 4: Bogies with 2 wheelsets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13775-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13775-5 (2004-06)
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 5: Bogies with 3 wheelsets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13775-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13775-6 (2004-06)
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Multiple and articulated freight wagons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13775-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-4 (2005-11)
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-4
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-5 (2006-08)
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
93.060. Xây dựng đường hầm

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14363 (2005-06)
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14363
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14531-1 (2005-04)
Railway applications - Methods for calculation of stopping distances, slowing distances and immobilization braking - Part 1: General algorithms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14531-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14750-2 (2006-06)
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14750-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14752 (2005-12)
Railway applications - Bodyside entrance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15806 (2008-04)
Railway application - Braking - Static brake testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15806
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126-1 (1999-09)
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (2004-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50206-1 (1998-03)
Railway applications - Rolling stock - Pantographs: Characteristic tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50206-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50206-2 (1999-02)
Railway applications - Rolling stock - Pantographs: Characteristics and tests - Part 2: Panthographs for metros and light rail vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50206-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50238-1*EN 50238 (2003-02)
Railway applications - Compatibility between rolling stock and train detection systems - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50238-1*EN 50238
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50317 (2002-07)
Railway applications - Current collection systems - Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50317
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50317/A1 (2004-11)
Railway applications - Current collection systems - Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50317/A1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (2007-07) * EN 60077-1 (2002-05) * EN 60077-2 (2002-05) * EN 60077-3 (2002-05) * EN 60077-4 (2003-05) * EN 61287-1 (2006-12) * EN 61377-2 (2002-09) * EN 61377-3 (2002-12)
Thay thế cho
EN 50215 (1999-04)
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50215 (2008-09)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50215
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 50215 (2008-09)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50215
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50215 (1999-04)
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50215 (1995-03)
Railway applications - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50215
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50215 (2009-10)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Completion * Conformity testing * Definitions * Electric traction * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Inspection * Inspection specification * Locomotives * Maintenance * Materials testing * Qualification tests * Quality assurance * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Route * Routine check tests * Specification (approval) * Standstill * Technical supervision * Testing * Testing conditions * Thermoelectric * Thermoelectric devices * Thermoelectricity * Traction vehicles * Traffic vehicles * Vehicles * Finishing * Sheets
Số trang