Loading data. Please wait
prEN 50215Railway applications - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00
| Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for suppliers' declaration of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45014 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50215 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50215 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50215 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50215 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |