Loading data. Please wait

EN 50215

Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50215
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F01-215*NF EN 50215 (1999-12-01), IDT
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-215*NF EN 50215
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50215 (1999-11), IDT * BS EN 50215 (1999-09-15), IDT * SN EN 50215 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 50215 (2000-01-01), IDT * PN-EN 50215 (2002-08-15), IDT * SS-EN 50215 (1999-06-18), IDT * UNE-EN 50215 (2001-04-30), IDT * TS EN 50215 (2000-10-17), IDT * STN EN 50215 (2002-11-01), IDT * CSN EN 50215 (2001-06-01), IDT * DS/EN 50215 (1999-09-07), IDT * NEN-EN 50215:1999 en (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3095 (1975-09)
Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3095
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 * EN 50121-3-2 * EN 50126 * EN 50128 * EN 50207 * EN 50238 * IEC 61133 (1992-11)
Thay thế cho
prEN 50215 (1995-03)
Railway applications - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50215
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50215 (2009-10)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50215 (1999-04)
Railway applications - Testing of rolling stock after completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50215 (1995-03)
Railway applications - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50215
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50215 (2009-10)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Completion * Conformity testing * Definitions * Electric traction * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Finishing * Inspection * Inspection specification * Locomotives * Maintenance * Materials testing * Qualification tests * Quality assurance * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Route * Routine check tests * Specification (approval) * Standstill * Testing * Thermoelectric * Thermoelectric devices * Thermoelectricity * Traction vehicles * Traffic vehicles * Vehicles * Sheets
Số trang