Loading data. Please wait
 ISO 3095Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1975-09-00
| Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 | 
| Ngày phát hành | 2005-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 | 
| Ngày phát hành | 2013-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 | 
| Ngày phát hành | 2005-08-00 | 
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 | 
| Ngày phát hành | 1975-09-00 | 
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |