Loading data. Please wait

ISO 3095

Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1975-09-00

Liên hệ
Specifies the conditions for obtaining reproducible and comparable measurements of the noise level and the noise spectrum. In the annex specifications for exhaust or air-intake noise measurement and measurements with stationary and accelerating vehicles and measurements at stations, on bridges or viaducts and in tunnels are given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3095
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles
Ngày phát hành
1975-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 45637 (1977-04), IDT * NF S31-019 (1973-09-01), IDT * OENORM S 5024 (1979-09-01), IDT * PN-K-11000 (1992-12-16), NEQ * SS-ISO 3095 (1985-02-15), IDT * TS 2877 (1977-11-10), IDT * DS/ISO 3095 (1975), IDT * NP-1888 (1982), IDT * STN ISO 3095 (1993-01-01), IDT * CSN ISO 3095 (1993-01-01), IDT * DS/ISO 3095 (1975-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3095 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3095
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3095 (2013-08)
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3095
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3095 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3095
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3095 (1975-09)
Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3095
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * External noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Checks * Extraneous noise levels * Sound pressure level * Noise * Bridges * Stops * Sound fields * Turnouts * Sound levels * Measurement * Measuring instruments * Sheets * Engines * Machines * Level crossings * Sound * Railway station * Sound intensity * Dams * Tunnels * Wear-quantity * Noise emissions * Vehicles
Số trang
6