Loading data. Please wait
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2013-08-00
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15461+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Noise emission - Rail roughness measurement related to noise generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15610 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of noise emitted by railbound vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3095 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |