Loading data. Please wait
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Multiple and articulated freight wagons
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-06-00
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 1: Measuring principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 2: Freight wagons with bogies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 3: Freight wagons with 2 wheelsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 4: Bogies with 2 wheelsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Multiple and articulated freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13775-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Multiple and articulated freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13775-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Tight-coupled freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13775-6 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Measuring of new and modified freight wagons - Part 6: Multiple and articulated freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13775-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |