Loading data. Please wait

NF F16-001-4*NF EN 45545-4

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4 : fire safety requirements for rolling stock design

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-04-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F16-001-4*NF EN 45545-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4 : fire safety requirements for rolling stock design
Ngày phát hành
2013-04-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 45545-4 (2013-03), IDT
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14752 (2015-03)
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15663 (2009-05)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15663
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-2 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-6 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-7 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-7
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50553 (2012-02)
Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50553
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Draft * Planning * Doors * Conception * Fire safety * Shaping * Emergency measures * Railway vehicles * Railway equipment * Risk * Windows * Specifications * Flame propagation * Presentations * Emergency exits * Safety measures * Design * Properties * Accident prevention
Số trang
18