Loading data. Please wait
Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-02-00
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7+A1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors; Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 10: Flame detectors; Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-10 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 10: Flame detectors - Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-10/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-13 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 16: Voice alarm control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-16 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 17: Short-circuit isolators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-17 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 17: Short-circuit isolators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-17/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 18: Input/output devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-18 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 18: Input/output devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-18/AC |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 20: Aspirating smoke detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-20 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 20: Aspirating smoke detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-20/AC |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 21: Alarm transmission and fault warning routing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-21 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 23: Fire alarm devices - Visual alarm devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-23 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50553 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50553 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50553 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50553 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |