 
    Loading data. Please wait
 
                           FprEN 50553
 FprEN 50553Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock
Số trang: 
Ngày phát hành: 2011-09-00
| Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 | 
| Ngày phát hành | 2004-01-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7+A1 | 
| Ngày phát hành | 2007-08-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 | 
| Ngày phát hành | 2011-03-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2 | 
| Ngày phát hành | 1997-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment; Amendment AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/AC | 
| Ngày phát hành | 1999-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/A1 | 
| Ngày phát hành | 2006-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices; Sounders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-3 | 
| Ngày phát hành | 2001-04-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices; Sounders; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-3/A1 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices - Sounders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-3/A2 | 
| Ngày phát hành | 2006-05-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4 | 
| Ngày phát hành | 1997-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/AC | 
| Ngày phát hành | 1999-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A1 | 
| Ngày phát hành | 2002-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A2 | 
| Ngày phát hành | 2006-08-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5 | 
| Ngày phát hành | 2000-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5/A1 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7 | 
| Ngày phát hành | 2000-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors; Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A1 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A2 | 
| Ngày phát hành | 2006-07-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 10: Flame detectors; Point detectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-10 | 
| Ngày phát hành | 2002-01-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 10: Flame detectors - Point detectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-10/A1 | 
| Ngày phát hành | 2005-11-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11 | 
| Ngày phát hành | 2001-05-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11/A1 | 
| Ngày phát hành | 2005-11-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 12: Smoke detectors; Line detectors using an optical light beam | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-12 | 
| Ngày phát hành | 2002-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-13 | 
| Ngày phát hành | 2005-05-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 16: Voice alarm control and indicating equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-16 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 17: Short-circuit isolators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-17 | 
| Ngày phát hành | 2005-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 17: Short-circuit isolators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-17/AC | 
| Ngày phát hành | 2007-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fire detection and fire alarm systems - Part 18: Input/output devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-18 | 
| Ngày phát hành | 2005-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50553 | 
| Ngày phát hành | 2010-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50553 | 
| Ngày phát hành | 2012-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50553 | 
| Ngày phát hành | 2012-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50553 | 
| Ngày phát hành | 2011-09-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Railway applications - Requirements for running capability in case of fire on board of rolling stock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50553 | 
| Ngày phát hành | 2010-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |