Loading data. Please wait

EN 14752

Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard applies to passenger body side entrance systems of all newly designed railway vehicles such as tram, metro, suburban, mainline and high-speed trains that carry passengers. The requirements of this European Standard also apply to existing vehicles undergoing refurbishment of the door equipment, as far as it is reasonably practicable. This European Standard also specifies the requirements for testing of entrance systems. This European Standard makes reference to manual and power operated entrance systems. For manual doors, clauses referring to power operation are not applicable. This European Standard does not apply to the following:- entrance systems for equipment access, inspection or maintenance purposes and for crew only use; - doors on freight wagons; and; - doors or hatches specifically provided for escape under emergency conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14752
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14752 (2015-05), IDT * BS EN 14752 (2015-04-30), IDT * NF F31-752 (2015-08-29), IDT * SN EN 14752 (2015-05), IDT * OENORM EN 14752 (2015-05-01), IDT * PN-EN 14752 (2015-04-28), IDT * SS-EN 14752 (2015-04-07), IDT * UNE-EN 14752 (2015-07-29), IDT * UNI EN 14752:2015 (2015-05-21), IDT * DS/EN 14752 (2015-04-23), IDT * NEN-EN 14752:2015 en (2015-04-01), IDT * SFS-EN 14752:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5032-7 (1985-12)
Photometry; classification of illuminance meters and luminance meters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5032-7
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164-1 (1980-02)
DIN colour chart; system based on the 2° standard colorimetric observer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6164-1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164-2 (1980-02)
DIN colour chart; specification of colour samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6164-2
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12663-1+A1 (2014-12)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663-1+A1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-1+A1 (2012-03)
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-1+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-2 (2004-12)
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-2/AC (2007-02)
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-2/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-3 (2007-10)
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2012-02)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-1 (2003-04)
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-3 (2003-04)
Railway applications - Aerodynamics - Part 3: Aerodynamics in tunnels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-4 (2013-10)
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-4
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-5+A1 (2010-11)
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-5+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
93.060. Xây dựng đường hầm

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-6 (2010-01)
Railway applications - Aerodynamics - Part 6: Requirements and test procedures for cross wind assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15663 (2009-05)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15663
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15684 (2012-10)
Building hardware - Mechatronic cylinders - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15684
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15685 (2011-03)
Building hardware - Requirements and test methods - Multipoint locks, latches and locking plates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15685
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15686 (2010-05)
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles with cant deficiency compensation system and/or vehicles intended to operate with higher cant deficiency than stated in EN 14363:2005, Annex G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15686
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16584-1 (2013-06)
Railway applications - Design for PRM Use - General requirements - Part 1: Contrast
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16584-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16585-1 (2013-06)
Railway Applications - Design for PRM Use Equipment and Components onboard Rolling Stock - Part 1: Toilets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16585-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16586-1 (2013-06)
Railway applications - Design for PRM Use - Accessibility of People with Reduced Mobility to rolling stock - Part 1: Steps for Egress and Access
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16586-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16586-2 (2013-06)
Railway applications - Design for PRM Use - Accessibility of People with Reduced Mobility to rolling stock - Part 2: Boarding Aids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16586-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-2 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-4 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-6 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-7 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-7
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7340 (2011-03) * EN 16116-1 (2013-09) * EN 50155 (2007-07) * EN 50215 (2009-10) * EN 60077-1 (2002-05) * UIC 413 (2008-01) * UIC 566 (1990-01-01) * UIC 660 (2002-02) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 14752 (2005-12)
Railway applications - Bodyside entrance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14752 (2014-05)
Railway applications - Bodyside Entrance Systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14752
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 14752 (2014-05)
Railway applications - Bodyside Entrance Systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14752
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14752 (2005-12)
Railway applications - Bodyside entrance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14752 (2005-08)
Railway applications - Door systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14752
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14752 (2003-08)
Railway applications - Door systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14752
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14752 (2015-03)
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access openings * Accident prevention * Air tightness * Calipers * City railways * Closing force * Coaches * Construction requirements * Control charts * Definitions * Dimensions * Door systems * Doors * Emergency service * Environmental conditions * Ergonomics * External doors * Hand operated * Handing (doors) * Internal doors * Lifting aids * Loading * Maintenance * Measurement * Measuring techniques * Mobility restricted * Non-powered railway vehicles * Parameters * Passenger transport * Passengers * Pictographs * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Sideways * Signs * Stability * Steps * Symbols * Testing * Tramway systems * Trunk services * Underground railways * Watertightness * Stress * Sheets * Waterproofness
Mục phân loại
Số trang
82