Loading data. Please wait
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2015-03-00
Photometry; classification of illuminance meters and luminance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-7 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIN colour chart; system based on the 2° standard colorimetric observer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6164-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIN colour chart; specification of colour samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6164-2 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-1+A1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-2/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13272 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 3: Aerodynamics in tunnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-4 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-5+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 6: Requirements and test procedures for cross wind assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Mechatronic cylinders - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15684 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Requirements and test methods - Multipoint locks, latches and locking plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15685 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles with cant deficiency compensation system and/or vehicles intended to operate with higher cant deficiency than stated in EN 14363:2005, Annex G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15686 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design for PRM Use - General requirements - Part 1: Contrast | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16584-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Design for PRM Use Equipment and Components onboard Rolling Stock - Part 1: Toilets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16585-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design for PRM Use - Accessibility of People with Reduced Mobility to rolling stock - Part 1: Steps for Egress and Access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16586-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design for PRM Use - Accessibility of People with Reduced Mobility to rolling stock - Part 2: Boarding Aids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16586-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-3 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-4 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-6 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-7 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside entrance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14752 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside Entrance Systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14752 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside Entrance Systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14752 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside entrance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14752 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Door systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14752 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Door systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14752 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14752 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |