Loading data. Please wait
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-04-00
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units; German version EN 14067-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1 : symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F17-020-1*NF EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-10 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 1: Symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14067-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |