Loading data. Please wait

EN 50121-5

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50121-5 (2001-05), IDT * BS EN 50121-5 (2000-12-15), IDT * NF F07-121-5 (2001-01-01), IDT * SN EN 50121-5 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50121-5 (2001-06-01), IDT * PN-EN 50121-5 (2002-09-15), IDT * SS-EN 50121-5 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 50121-5 (2000-11-30), IDT * TS EN 50121-5 (2002-03-07), IDT * STN EN 50121-5 (2002-06-01), IDT * CSN EN 50121-5 (2001-06-01), IDT * DS/EN 50121-5 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 50121-5:2000 en (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50204 (1995-03)
Radiated electromagnetic field from digital radio telephones - Immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50204
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-03)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08) * EN 55022 (1998-09) * EN 61000-3-2 (1995-04) * EN 61000-3-3 (1995-01) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (1996-09) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-6 (1996-07) * EN 61000-4-12 (1995-07) * EN 61000-6-2 (1999-04) * EN 61004-4-16
Thay thế cho
ENV 50121-5 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-5 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-5 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-5 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-5 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1995-01)
Railway application - Electromagnetic Compatibility - Part 5: Standard for emission and immunity of railway fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply apparatus and installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * EMC * Energy supply systems (buildings) * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Railway applications * Railway fixed equipment * Railways * Stationary * Tests * Traction network * Sheets
Số trang