Loading data. Please wait

ENV 50121-5

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 50121-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 50121-5 (1997-02), IDT * BS DD ENV 50121-5 (1996-07-15), IDT * SN ENV 50121-5 (1996), IDT * SS-ENV 50121-5 (1996-04-26), IDT * UNE-ENV 50121-5 (1997-06-20), IDT * DS/ENV 50121-5 (1996-10-10), IDT * NVN-ENV 50121-5:1996 en (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-4 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * EN 50081-2 (1994) * prEN 50082-1 (1995-09)
Thay thế cho
prENV 50121-5 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-5 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-5 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-5 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-5 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1995-01)
Railway application - Electromagnetic Compatibility - Part 5: Standard for emission and immunity of railway fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Energy supply systems (buildings) * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Railway applications * Railway fixed equipment * Railways * Tests * Sheets
Số trang