Loading data. Please wait

EN 50082-2

Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50082-2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50082-2 (1996-02), IDT * DIN EN 50082-2 (1996-12), IDT * BS EN 50082-2 (1995-09-15), IDT * NF C91-082-2 (1995-06-01), IDT * SN EN 50082-2 (1995), IDT * OEVE EN 50082-2 (1995-06-28), IDT * PN-EN 50082-2 (1997-12-11), IDT * SS-EN 50082-2 (1995-03-24), IDT * UNE-EN 50082-2 (1996-11-20), IDT * TS EN 50082-2 (1998-02-10), IDT * STN EN 50082-2 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 50082-2:1995 en (1995-06-01), IDT * SFS-EN 50082-2 (1996-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50141 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50141
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50204 (1995-03)
Radiated electromagnetic field from digital radio telephones - Immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50204
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-03)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1990-09) * CISPR 22 (1993-12) * EN 55022 (1994-08) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-11 (1994-08) * IEC 61000
Thay thế cho
prEN 50082-2 (1994-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50082-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61000-6-2 (1999-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments (IEC 61000-6-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-2 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards; Immunity for industrial environments (IEC 61000-6-2:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-2 (1999-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments (IEC 61000-6-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-2 (2005-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments (IEC 61000-6-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50082-2 (1994-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50082-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50082-2 (1993-11)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50082-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50082-2 (1992-08)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50082-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-2 (2005-08)
Từ khóa
Alternating voltages * Basic standard * Buses (data processing) * Connections * Control * Data * Definitions * Direct voltage * Earthing connection * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electromagnetism * Electronically-operated devices * EMC * Emission values * Enclosures * Entrances * Environment * Evaluations * Exits * Generic specification * Industries * Influence quantities * Interference rejections * Interfering emissions * Locations * Operation * Performance in service * Process * Process control * Radio disturbances * Signals * Standards * Test set-ups * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Zones of reach * Lines * Buses (vehicles) * Ground lugs
Số trang