Loading data. Please wait
EN 50121-5Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-1 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50121-5 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50121-5 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway application - Electromagnetic Compatibility - Part 5: Standard for emission and immunity of railway fixed power supply installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply apparatus and installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |