Loading data. Please wait

prEN 50121-5

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply apparatus and installations

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50121-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply apparatus and installations
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50121-5 (1998-03), IDT * 97/261371 DC (1997-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-1 (1982)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 1: description of phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-3 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 3: code of practice for minimizing the generation of radio noise
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-3
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1997-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-1 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-2 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50141 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50141
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50204 (1995-03)
Radiated electromagnetic field from digital radio telephones - Immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50204
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-5 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-12 (1995-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 12: Oscillatory waves immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-12:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-12
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-16
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50121-5 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-5 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply apparatus and installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electromagnetic compatibility * EMC * Energy supply systems (buildings) * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Railway applications * Railway fixed equipment * Railways * Tests * Sheets
Mục phân loại
Số trang