Loading data. Please wait

prEN 50121-4

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50121-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50121-4 (1998-03), IDT * 97/261370 DC (1997-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-1 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-2 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50204 (1995-03)
Radiated electromagnetic field from digital radio telephones - Immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50204
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-1 (1994-08)
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 1: Overview of immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (1996-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-5 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (1996-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-9 (1993-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-9:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-9
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50121-4 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-4 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Definitions * Electromagnetic compatibility * EMC * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Railway applications * Railways * Signalling * Telecommunication systems * Telecommunications * Tests * Sheets
Số trang