Loading data. Please wait
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-10-00
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiated electromagnetic field from digital radio telephones - Immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50204 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3 : Voltage fluctuations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-3 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 1: Overview of immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-9:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-16: Testing and measurement techniques - Test for immunity to conducted, common mode disturbances in the frequency range 0 Hz to 150 kHz (IEC 61000-4-16:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-16 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-4 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-4 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |