Loading data. Please wait

EN 50121-4

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard applies to signalling and telecommunication apparatus that is installed inside the railway environment. Signalling and telecommunication apparatus mounted in vehicles is covered by EN 50121-3-2:2015, signalling and telecommunication apparatus installed inside the substation and connected to substation equipment is covered by EN 50121-5:2015.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 50121-4 (2015-04-30), IDT * DS/EN 50121-4 (2015-04-23), IDT * NEN-EN 50121-4:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50121-1 (2015-03) * EN 61000-4-2 (2009-03) * EN 61000-4-3 (2006-05) * EN 61000-4-4 (2004-12) * EN 61000-4-5 (2006-11) * EN 61000-4-6 (2009-03) * EN 61000-4-8 (2010-02) * EN 61000-6-2 (2005-08) * EN 61000-6-4 (2007-01)
Thay thế cho
EN 50121-4 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4/AC (2008-05)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4/AC
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50121-4 (2014-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50121-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50121-4 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4/AC (2008-05)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4/AC
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-4 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50121-4 (2014-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50121-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (2013-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (2006-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (2004-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-4 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Standard for emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-4 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-4
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Performance in service * Railway applications * Railways * Signal devices * Signalling * Telecommunication systems * Telecommunications * Testing requirements * Sheets
Số trang
16