Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 1: Overview of immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements (IEC 60801-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60801-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems (IEC 61000-2-2:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 10: damped oscillatory field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.1 S2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 479 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 481.3 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60790*CEI 60790 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 1: description of the environment; electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signalling in public power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-2-1*CEI/TR3 61000-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 3: description of the environment; radiated and non-network-frequency-related conducted phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-2-3*CEI/TR3 61000-2-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 7: general guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power suplly systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques; Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques; Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 1: Overview of immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |