Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-03-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-11: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems; Equipment with rated current <= 75 A and subject to conditional connection (IEC 61000-3-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-11 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits - Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase (IEC 61000-3-12:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 10: damped oscillatory field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-14: Testing and measurement techniques - Voltage fluctuation immunity test (IEC 61000-4-14:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-14 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications (IEC 61000-4-15:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17: Testing and measurement techniques - Ripple on d.c. input power port immunity test (IEC 61000-4-17:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-17 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods (IEC 61000-4-21:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 24: Test methods for protective devices for HEMP conducted disturbance - Basic EMC publication (IEC 61000-4-24:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-24 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test (IEC 61000-4-28:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-28 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-29: Testing and measurement techniques; Voltage dips, short interruptions and voltage variations on d.c. input power port immunity tests (IEC 61000-4-29:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-29 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 1: general; section 1: application and interpretation of fundamental definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-1-1*CEI/TR3 61000-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 5: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61000-3-5*CEI/TR2 61000-3-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 6: Assessment of emission limits for distorting loads in MV and HV power systems - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-3-6*CEI/TR3 61000-3-6 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques; Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-1, Ed. 3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques; Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 1: Overview of immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series (IEC 61000-4-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-1, Ed. 3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-1, Ed. 3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |