Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-04-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions - Part 1: General considerations - Measurements on displays at radio and video frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-1*CEI 60107-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000/A1 + A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prAA |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A2 (IEC 61000-3-2:1995/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A13 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/AC |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limitation of disturbances in electricity supply networks caused by domestic and similar appliances equipped with electronic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50006-3 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A1 (IEC 61000-3-2:1995/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000/A1 + A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A14 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A14 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61000-3-2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment A1: Test conditions for air conditioners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-3-2 Am. 2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment to clause C.2 of IEC 61000-3-2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61000-3-2, Ed. 2.0: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current < 16 A per phase) (amendment to clause C.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current 16A per phase) - Limits for self-ballasted lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment related to: a: Limits for motor driven equipment with phase angle control and test conditions for kitchen machines; b: Asymmetrical control methods; c: Symmetrical control methods; d: Limits and test conditions for arc welding equipment intended for non-professional use to IEC 61000-3-2 1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment related to subclause 6.1 and to professional equipment > 1 kW to IEC 61000-3-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment related to professional IT equipment to IEC 61000-3-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic currents emissions (Equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA11 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA13 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA14 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prAA |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (77A/186/FDIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prAA |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |