Loading data. Please wait

EN 61000-3-2

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-3-2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005)
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2005-11), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-3-2 (2006-10), IDT * DIN EN 61000-3-2 (2010-03), IDT * BS EN 61000-3-2+A2 (2006-05-31), IDT * NF C91-003-2 (2006-08-01), IDT * SN EN 61000-3-2 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-3-2 (2006-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-3-2 (2010-05-01), IDT * PN-EN 61000-3-2 (2006-07-26), IDT * PN-EN 61000-3-2 (2007-08-22), IDT * SS-EN 61000-3-2 (2006-05-29), IDT * UNE-EN 61000-3-2 (2006-09-13), IDT * TS EN 61000-3-2 (2010-02-04), IDT * STN EN 61000-3-2 (2006-12-01), IDT * CSN EN 61000-3-2 ed. 3 (2006-11-01), IDT * DS/EN 61000-3-2 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 61000-3-2:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60107-1*CEI 60107-1 (1997-04)
Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions - Part 1: General considerations - Measurements on displays at radio and video frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60107-1*CEI 60107-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (2005-07)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 (1998-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 (2004-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 (1985) * IEC 60335-2-14 (2006-04) * IEC 61000-2-2 (2002-03) * IEC 61000-4-7 (2002-08)
Thay thế cho
EN 61000-3-2 (2000-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A2 (2005-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000/A1 + A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA1 (2006-03)
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA3 (2004-10)
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prAA (2004-10)
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prAA
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-3-2 (2005-08)
IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61000-3-2 (2014-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61000-3-2/A2 (1998-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A2 (IEC 61000-3-2:1995/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A13 (1997-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A13
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/AC (1997-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/AC
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60555-2 (1987-07)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60555-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50006-3 (1975-01)
Limitation of disturbances in electricity supply networks caused by domestic and similar appliances equipped with electronic devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50006-3
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (2006-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (2000-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (1995-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A1 (1998-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A1 (IEC 61000-3-2:1995/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A2 (2005-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000/A1 + A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/A14 (2000-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/A14
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (2014-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA1 (2006-03)
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA1 (2001-05)
Amendment 1 to IEC 61000-3-2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA1 (1997-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment A1: Test conditions for air conditioners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA2 (2004-07)
IEC 61000-3-2 Am. 2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment to clause C.2 of IEC 61000-3-2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA2 (2003-04)
Amendment 2 to IEC 61000-3-2, Ed. 2.0: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current < 16 A per phase) (amendment to clause C.2)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA2 (1997-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current 16A per phase) - Limits for self-ballasted lamps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA3 (2004-10)
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA3 (1999-08)
Amendment related to: a: Limits for motor driven equipment with phase angle control and test conditions for kitchen machines; b: Asymmetrical control methods; c: Symmetrical control methods; d: Limits and test conditions for arc welding equipment intended for non-professional use to IEC 61000-3-2 1998
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA3
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA3 (1998-10)
Amendment related to subclause 6.1 and to professional equipment > 1 kW to IEC 61000-3-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA4 (1998-10)
Amendment related to professional IT equipment to IEC 61000-3-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA11 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic currents emissions (Equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA13 (1996-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA13
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prA14 (2000-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prA14
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prAA (2004-10)
Amendment to IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prAA
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2/prAA (1997-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (77A/186/FDIS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2/prAA
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-3-2 (2005-08)
IEC 61000-3-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Alternating-current appliances * Applications * Ballasts * Broadcast receivers * Cassette recorders * Charging equipment * Circuits * Classification * Compatibility * Control * Controllers * Cooker rings * Current transformers * Currents * Damping * Definitions * Disturbances * Electric appliances * Electric energy * Electric power networks * Electric power systems * Electric tools * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic instruments * EMC * Enclosures * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Frequency ranges * Fundamental oscillations * Harmonic current * Harmonics * Incandescent lamps * Induction * Information technology * Input currents * Instruments * Lamps * Layout * Lighting systems * Limits (mathematics) * Low voltage * Low-voltage equipment * Luminaires * Measurement * Measuring circuit * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring techniques * Network disturbances * Operating conditions * Operation * Ordinal * Performance * Principle * Qualification tests * Racks * Shape * Specification (approval) * Television receivers * Testing * Testing conditions * Time ranges * Vacuum cleaners * Vibration * Voltage fluctuations * Washing machines * Water suction pipes * Windows * Hot plates * Implementation * Use
Mục phân loại
Số trang