Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000/A1 + A2:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-02-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2 AMD 2*CEI 61000-3-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmission. Part 1 : General considerations. Electrical measurements other than those at audio-frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-1*CEI 60107-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-3-2 Am. 2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment to clause C.2 of IEC 61000-3-2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000/A1 + A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-3-2 Am. 2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment to clause C.2 of IEC 61000-3-2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61000-3-2, Ed. 2.0: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current < 16 A per phase) (amendment to clause C.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |