Loading data. Please wait

IEC 60268-3*CEI 60268-3

Sound system equipment - Part 3: Amplifiers

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-3*CEI 60268-3
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C97-303*NF EN 60268-3 (2002-04-01), IDT
Sound system equipment - Part 3 : amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-303*NF EN 60268-3
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60268-3 (2001-10), IDT * ABNT NBR IEC 60268-3 (2010-05-13), IDT * ABNT NBR IEC 60268-3 Versão Corrigida (2010-05-13), IDT * BS EN 60268-3 (2001-05-15), IDT * GB/T 12060.3 (2011), IDT * EN 60268-3 (2000-12), IDT * SN EN 60268-3 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-3 (2001-12-01), IDT * PN-EN 60268-3 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60268-3 (2004-06-04), IDT * SS-EN 60268-3 (2001-04-20), IDT * UNE-EN 60268-3 (2002-09-25), IDT * TS 2035 EN 60268-3 (2005-04-29), IDT * STN EN 60268-3 (2002-07-01), IDT * CSN EN 60268-3 (2001-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 60268-3:2001 en (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (1998-07)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 (1985) * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 61000-4-17 (1999-06) * IEC 61000-4-29 (2000-08) * IEC 61938 (1996-12)
Thay thế cho
IEC 60268-3 AMD 2*CEI 60268-3 AMD 2 (1991-05)
Sound system equipment; part 3: amplifiers; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 2*CEI 60268-3 AMD 2
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1 (1990-09)
Sound system equipment; part 3: amplifiers; amendment 1 to IEC 60268-3 (1988)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/147/FDIS (2000-04)
Thay thế bằng
IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2013-04)
Sound System equipment - Part 3: Amplifiers (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-3 AMD 2*CEI 60268-3 AMD 2 (1991-05)
Sound system equipment; part 3: amplifiers; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 2*CEI 60268-3 AMD 2
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3C*CEI 60268-3C (1978)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3C*CEI 60268-3C
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1 (1978)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3B*CEI 60268-3B (1977)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3B*CEI 60268-3B
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3A*CEI 60268-3A (1970)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3A*CEI 60268-3A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1969)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1 (1990-09)
Sound system equipment; part 3: amplifiers; amendment 1 to IEC 60268-3 (1988)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2013-04)
Sound System equipment - Part 3: Amplifiers (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/147/FDIS (2000-04) * IEC 100C/205/CDV (1997-11)
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Amplification * Amplifiers * Audio amplifiers * Broadcasting * Channel spacing * Classification * Classification systems * Dimensions * Distortion factors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical impedance * Electroacoustics * Frequencies * Frequency response * Hum * Impedance * Input voltage * Interferences * Interfering noise * Magnetic fields * Magnetic leakage * Marking * Mass * Measurement * Measuring techniques * Multichannel sound * Noise (spurious signals) * Output voltage * Performance * Power consumption * Properties * Receivers * Sound broadcasting * Specification (approval) * Voltage * Weights * Strengthening * Reinforcement
Mục phân loại
Số trang