Loading data. Please wait

IEC 60268-3*CEI 60268-3

Sound system equipment; part 3: amplifiers

Số trang: 96
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Applies to amplifiers which form part of a sound system for professional and houshold applications. Gives recommendations with respect to the characteristics to be specified and the relevant measuring methods for amplifiers. Rated conditions and standard test conditions are mentioned.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-3*CEI 60268-3
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60268-3 (1991-01), IDT * DIN IEC 60268-3 (1993-11), IDT * BS 6840-3 (1989-09-29), IDT * BS 6840-3 (1992-12-15), IDT * GB/T 9001 (1988), IDT * GB/T 9003 (1988), NEQ * NF C97-303 (1989-01-01), IDT * NF C97-303 (1992-12-01), IDT * HD 483.3 S1 (1990-04), IDT * HD 483.3 S2 (1992-07), IDT * prHD 483.3 S2 (1991-12), IDT * OEVE HD 483.3 S1 (1990-05-29), IDT * OEVE HD 483.3 S2 (1992-11), IDT * SS-IEC 268 (1990-01-31), IDT * SS-IEC 268-3 (1997-09-26), IDT * UNE 20502-3 (1994-02-15), IDT * TS 2035 (1988-08-22), IDT * STN IEC 60268-3 (2001-08-01), IDT * NEN 10268-3:1990 en;fr (1990-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068 * IEC 60098 (1987) * IEC 60268-1 (1985) * IEC 60268-5 (1972) * IEC 60268-15 (1987) * IEC 60581
Thay thế cho
IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1969)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1 (1978)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3A*CEI 60268-3A (1970)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3A*CEI 60268-3A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3B*CEI 60268-3B (1977)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3B*CEI 60268-3B
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3C*CEI 60268-3C (1978)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3C*CEI 60268-3C
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3C*CEI 60268-3C (1978)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3C*CEI 60268-3C
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1 (1978)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3 AMD 1*CEI 60268-3 AMD 1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3B*CEI 60268-3B (1977)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3B*CEI 60268-3B
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3A*CEI 60268-3A (1970)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3A*CEI 60268-3A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1969)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2013-04)
Sound System equipment - Part 3: Amplifiers (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Amplification * Amplifiers * Audio amplifiers * Broadcasting * Channel spacing * Classification * Classification systems * Dimensions * Distortion factors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical impedance * Electroacoustics * Frequencies * Frequency response * Hum * Impedance * Input voltage * Interferences * Interfering noise * Magnetic fields * Magnetic leakage * Marking * Mass * Measurement * Measuring techniques * Multichannel sound * Noise (spurious signals) * Output voltage * Performance * Power consumption * Properties * Receivers * Sound broadcasting * Specification (approval) * Voltage * Weights * Strengthening * Reinforcement
Mục phân loại
Số trang
96