Loading data. Please wait

NF C97-303*NF EN 60268-3

Sound system equipment - Part 3 : amplifiers

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2002-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C97-303*NF EN 60268-3
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 3 : amplifiers
Ngày phát hành
2002-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60268-3:2000,IDT * CEI 60268-3:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-302 (1990-06-01)
Sound system equipment. Explanation of general terms and calculation methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-302
Ngày phát hành 1990-06-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-417-1*NF EN 60417-1 (2000-09-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-1*NF EN 60417-1
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-17*NF EN 61000-4-17 (1999-12-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17 : testing and measurement techniques - Ripple on d.c. input power port immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-17*NF EN 61000-4-17
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-29*NF EN 61000-4-29 (2001-04-01)
Electromagnetic compatibilty (EMC) - Part 4-29 : testing and measurement techniques - Voltages dips, short interruptions and voltage variations on d.c. in put power port immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-29*NF EN 61000-4-29
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60065:1998 * NF EN 60065:1999 * CEI 60268-1:1985 * NF C97-301:1990 * CEI 60417-1:1998 * CEI 61000-4-17:1999 * CEI 61000-4-29:2000 * CEI 61938:1996 * NF EN 61938:1997
Thay thế cho
NF C97-303:199212 (C97-303)
Thay thế bằng
NF EN 60268-3:201402 (C97-303)
Lịch sử ban hành
NF EN 60268-3:201402 (C97-303)*NF C97-303*NF EN 60268-3*NF C97-303:199212 (C97-303)
Từ khóa
Electric power systems * Input impedance * Output impedance * Deformation * Acoustoelectric devices * Properties * Amplifiers * Frequency response * Marking * Noise (spurious signals) * Power gain * Measurement * Distortion
Mục phân loại
Số trang
59