Loading data. Please wait

NF C03-417-1*NF EN 60417-1

Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application

Số trang: 157
Ngày phát hành: 2000-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-417-1*NF EN 60417-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application
Ngày phát hành
2000-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60417-1:1999,IDT * CEI 60417-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60414*CEI 60414 (1973)
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60414*CEI 60414
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60416*CEI 60416 (1988)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 571 S1 (1990-09)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 571 S1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60747-1:1983 * ISO 3864:1984 * UIT-T E.121:1996 * NF C03-416:1996 * NF C20-030:1977 * NF EN 60601-1:1991 * NF C96-001:1984
Thay thế cho
NF C03-417:199608 (C03-417)
Thay thế bằng
NF C03-417-1*NF EN 60417-1 (2003-02-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1 : overview and application
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-1*NF EN 60417-1
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C03-417-1*NF EN 60417-1 (2003-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-1*NF EN 60417-1
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C03-417-1*NF EN 60417-1*NF C03-417:199608 (C03-417)
Từ khóa
Mission * Signs * Inserts * Basic (priority) * Shape * Graphic symbols * Form of delivery * Electronic equipment and components * Use * Electrical equipment * Classification * Utilization * Structuring
Số trang
157