Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-05-00
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Routine electrical safety testing in production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50333 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:1993 + A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60707 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A11 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties (IEC 60851-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties (IEC 60851-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-5 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties (IEC 60851-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60851-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60990 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60998-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60999-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61032 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61293 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 61558-1:1997/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-17: Particular requirements for transformers for switch mode power supplies (IEC 61558-2-17:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-17 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60065 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60065 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |