Loading data. Please wait

EN 60065

Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60065
Tên tiêu chuẩn
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60065*CEI 60065 (2001-12), MOD
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60065 (2003-01), IDT * DIN EN 60065 (2006-12), IDT * DIN EN 60065 (2009-07), IDT * DIN EN 60065 (2011-10), IDT * BS EN 60065+A12 (2002-06-14), IDT * NF C92-130 (2002-09-01), IDT * SN EN 60065 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 60065 (2003-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60065 (2009-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60065 (2011-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60065+A1 (2007-02-01), IDT * PN-EN 60065 (2003-11-15), IDT * PN-EN 60065 (2004-06-16), IDT * SS-EN 60065 (2002-08-14), IDT * UNE-EN 60065 (2003-09-29), IDT * TS 2127 EN 60065 (2005-04-29), IDT * STN EN 60065 (2003-09-01), IDT * CSN EN 60065 (2003-05-01), IDT * DS/EN 60065 (2002-10-10), MOD * DS/EN 60065 (2002-10-10), IDT * JS 60065 (2008-10-16), IDT * NEN-EN-IEC 60065:2002 en;fr (2002-06-01), IDT * SFS-EN 60065 (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50333 (2001-03)
Audio, video and similar electronic apparatus - Routine electrical safety testing in production
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50333
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60691 (1995-11)
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:1993 + A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60691
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60707 (1999-04)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60707
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A11 (1996-10)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60851-3 (1996-12)
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties (IEC 60851-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60851-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60851-5 (1996-12)
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties (IEC 60851-5:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60851-5
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60851-6 (1996-12)
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties (IEC 60851-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60851-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60990 (1999-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60990
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (2000-03)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61032 (1998-02)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61032
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61293 (1994-09)
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61293
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-1 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-1/A1 (1998-04)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 61558-1:1997/A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-1/A1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-17 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-17: Particular requirements for transformers for switch mode power supplies (IEC 61558-2-17:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-17
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10) * EN 60107 Reihe * EN 60127 Reihe * EN 60216 Reihe * EN 60249-2 Reihe * EN 60317 Reihe * EN 60320 Reihe * EN 60417 Reihe * EN 60454 Reihe * EN 60730 Reihe * EN 60825-1 (1994-03) * EN 61965 (2001-12) * EN 130000 (1993-11) * EN 132400 (1994-06) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 245 Reihe * HD 611 Reihe * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60027 Reihe * IEC 60038 (1983) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60085 (1984) * IEC 60107 Reihe * IEC 60127 Reihe * IEC 60216 Reihe * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60249-2 Reihe * IEC 60268-1 (1985) * IEC 60317 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60384-1 (1982) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60384-14 AMD 1 (1995-06) * IEC 60417 Reihe * IEC 60454 Reihe * IEC 60730 Reihe * IEC 60851-3 (1996-10) * IEC 60851-5 (1996-08) * IEC 60851-6 (1996-10) * IEC 60884 Reihe * IEC 60906 Reihe * IEC 60950 (1999-04) * IEC 60998-2-2 (1991-10) * IEC 61558-1 (1997-02) * IEC 61558-2-17 (1997-02) * IEC 61965 (2000-09) * ITU-T K.17 (1988-11) * ITU-T K.21 (1996-10)
Thay thế cho
EN 60065 (1998-08)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60065 (2014-12)
Lịch sử ban hành
EN 60065 (2002-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (1998-08)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60065 (1992-08)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60065 (1991-04)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (2014-12) * EN 60065 (1998-08)
Từ khóa
Accessories * Aerial amplifiers * Audio appliances * Components * Connections * Contact safety devices * Definitions * Domestic * Electric contact protection * Electrical components * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electrical safety * Electronic * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Electronically-operated devices * Equipment safety * Fire resistance * Fire safety * Heating * Household equipment * Household use * Implosion protection * Inscription * Insulations * Interferences * Mains operated * Mains power supply * Marking * Picture tubes * Portable * Protection against electric shocks * Radiation * Record-players * Remote control * Remote control systems * Safety of products * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Splashproof * Strength of materials * Television receivers * Testing * Video equipment * Workplace safety * Lines
Số trang