Loading data. Please wait

EN 60825-1/A2

Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60825-1/A2
Tên tiêu chuẩn
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60825-1 (2001-11), IDT * DIN EN 60825-1 (2003-10), IDT * BS EN 60825-1 (1994-12-15), NEQ * NF C43-805/A2 (2006-01-01), IDT * IEC 60825-1 AMD 2 (2001-01), IDT * SN EN 60825-1/A2 (2001-03), IDT * SN EN 60825-1+A1+A2 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 60825-1+A1+A2 (2003-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60825-1+A11+A2 (2002-01-01), IDT * PN-EN 60825-1 (2005-04-27), IDT * PN-EN 60825-1/A2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60825-1 (2001-10-26), IDT * SS-EN 60825-1 (2003-09-22), IDT * UNE-EN 60825-1/A2 (2002-03-26), IDT * TS 8496 EN 60825-1/A2 (2005-12-27), IDT * CSN EN 60825-1 (1997-05-01), IDT * DS/EN 60825-1/A2 (2001-09-11), IDT * NEN-EN-IEC 60825-1:1994/A2:2001 en;fr (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60825-1 (1994-03)
Thay thế cho
EN 60825-1/prA2 (2000-07)
Amendment 2 to IEC 60825-1: Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user´s guide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/prA2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/prA3 (1999-07)
Amendment to IEC 60825-1: Cross-reference Annex for associated parts of IEC 60825
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/prA3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/prAA (1999-04)
Amendment 2 to IEC 60825-1: Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/prAA
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60825-1 (2014-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1 (2007-10, t) * EN 62471 (2008-09, t)
Lịch sử ban hành
EN 60825-1 (2014-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/prA2 (2000-07)
Amendment 2 to IEC 60825-1: Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user´s guide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/prA2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/prA3 (1999-07)
Amendment to IEC 60825-1: Cross-reference Annex for associated parts of IEC 60825
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/prA3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/prAA (1999-04)
Amendment 2 to IEC 60825-1: Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/prAA
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application rule * Cables * Classification * Classification systems * Communication systems * Condition of use * Definitions * Design * Device classification * Electrical engineering * Equipment safety * Eye protectors * Glass fibre cables * Hazard classes * Hazards * Information signs * Information technology * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Light hazards * Light-emitting diodes * Limits (mathematics) * Maintenance * Manufacturing * Marking * Marking of roads * Measurement * Minimum requirements * Occupational safety * Operating conditions * Operational instructions * Optical waveguides * Perception * Personnel * Position * Production * Radiation * Radiation hazards * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Usage regulations * User information * Warning signs
Số trang