Loading data. Please wait

EN 61032

Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61032
Tên tiêu chuẩn
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61032*CEI 61032 (1997-12), IDT
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61032 (1998-10), IDT * BS EN 61032 (1998-05-15), IDT * NF C20-013 (1998-05-01), IDT * SN EN 61032 (1998), IDT * OEVE/OENORM EN 61032 (1999-03-01), IDT * PN-EN 61032 (2001-04-30), IDT * SS-EN 61032 (1998-05-29), IDT * UNE-EN 61032 (1998-12-11), IDT * TS EN 61032 (2004-04-13), IDT * STN EN 61032 (2001-06-01), IDT * CSN EN 61032 (1999-06-01), IDT * DS/EN 61032 (1998-09-07), IDT * NEN-EN-IEC 61032:1998 en;fr (1998-03-01), IDT * SFS-EN 61032 (1999-09-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1993) * IEC 60529 (1989-11)
Thay thế cho
HD 601 S1 (1991-12)
Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 601 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61032 (1997-08)
Test probes to verify protection by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61032
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61032 (1998-02)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61032
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 601 S1 (1991-12)
Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 601 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61032 (1997-08)
Test probes to verify protection by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61032
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 601 S1 (1991-05)
Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 601 S1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Designations * Dimensions * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical safety * Enclosures * IP code * IP code probes * IP enclosure * Probes * Protection against electric shocks * Protection of persons * Protections against foreign matters * Test equipment * Test fingers * Test probes * Testing * Verification * IP type of protection
Số trang