Loading data. Please wait
prHD 601 S1Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-05-00
| Test probes to verify protection by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61032*CEI/TR 61032 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 601 S1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61032 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 601 S1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 601 S1 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |