Loading data. Please wait

prEN 60065

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60065
Tên tiêu chuẩn
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992, modified)
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 41003 (1991-05)
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 41003
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825 (1991-09)
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825:1984 + AMD 1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A1 (1990-08)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment (IEC 60950:1986, modified, + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 27 S1 (1974)
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 27 S1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 134.2 S2 (1984)
Radio-frequency connectors; part 2: coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn HD 134.2 S2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.15 S2 (1990-02)
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.15 S2
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 568 S1 (1990-10)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 568 S1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-2*CEI 60130-2 (1965)
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Connectors for radio receivers and associated sound equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-2*CEI 60130-2
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-8*CEI 60130-8 (1976)
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 8 : Concentric connectors for audio circuits in radio receivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-8*CEI 60130-8
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-3*CEI 60169-3 (1965)
Radio-frequency connectors. Part 3 : Two-pin connector for twin balanced aerial feeders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-3*CEI 60169-3
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60173*CEI 60173 (1964)
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60173*CEI 60173
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60260*CEI 60260 (1968)
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60260*CEI 60260
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1974-12)
Plastics; Determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50074 * EN 60950 (1990) * HD 21 Reihe * HD 21.2 S2 (1989) * HD 22 Reihe * HD 98 S1 (1974) * HD 134.3 S1 (1974) * HD 243 S8 (1989-11) * HD 245 Reihe * HD 313.1 S4 (1986) * HD 313.2 Reihe * HD 323.2.2 S1 (1976) * HD 323.2.3 S2 (1985) * HD 323.2.6 S2 (1987) * HD 555 Reihe * IEC 60027 * IEC 60068-2-2 (1976) * IEC 60068-2-3 (1984) * IEC 60068-2-6 (1985) * IEC 60085 (1984) * IEC 60127 (1974) * IEC 60130-9 (1971) * IEC 60169-2 (1982) * IEC 60227 * IEC 60227-2 (1979) * IEC 60245 (1967) * IEC 60249-1 (1984) * IEC 60249-2 (1970) * IEC 60268-15 (1989) * IEC 60317 * IEC 60326-28 (1982) * IEC 60384-14 (1981) * IEC 60825 (1990) * IEC 60950 (1988) * ISO 4046 (1978-11) * ICRP 15 (1969)
Thay thế cho
prEN 60065 (1991-04)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60065 (2002-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (1998-08)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60065 (1992-08)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60065 (1991-04)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (2014-12) * EN 62368-1 (2014-08)
Từ khóa
Accessories * Applications * Electronic instruments * General conditions * Home use * Household use * Mains power supply * Safety regulations * Implementation * Use
Số trang