Loading data. Please wait

EN 60065

Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60065
Tên tiêu chuẩn
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60065*CEI 60065 (1998-07), MOD
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60065 (1999-10), IDT * BS EN 60065 (1998-11-15), IDT * NF C92-130 (1999-06-01), IDT * SN EN 60065 (1998-08), IDT * OEVE EN 60065 (1998-11), IDT * PN-EN 60065 (2001-10-15), IDT * SS-EN 60065 (1998-10-30), IDT * UNE-EN 60065 (2000-12-31), IDT * STN EN 60065 (2002-02-01), IDT * DS/EN 60065 (2001-06-11), IDT * DS/EN 60065 (2001-06-11), MOD * NEN-EN-IEC 60065:1998 en;fr (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60691 (1995-11)
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:1993 + A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60691
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (1993-08)
Connecting devices - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units for electrical copper conductors - Part 1: General requirements and particular requirements for conductors from 0,5 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61293 (1994-09)
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61293
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 441 S1 (1983)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn HD 441 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1/A1 (1995-10)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1/A1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 568 S1 (1990-10)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 568 S1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 601 S1 (1991-12)
Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 601 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.3 S1 (1997-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies (IEC 60664-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.3 S1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10) * EN 60127 Reihe * EN 60249-2 Reihe * EN 60317 Reihe * EN 60320 Reihe * EN 60454 Reihe * EN 60730 Reihe * EN 60825-1 (1994-03) * EN 60950 (1992-08) * EN 60950/A11 (1997-10) * EN 130000 (1993-11) * EN 132400 (1994-06) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 245 Reihe * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 60027 Reihe * IEC 60038 (1983) * IEC 60068-2-6 Corrigendum (1995) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60085 (1984) * IEC 60127 Reihe * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60249-2 Reihe * IEC 60268-1 (1985) * IEC 60317 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60335-1 (1991-04) * IEC 60384-1 (1982) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60384-14 AMD 1 (1995-06) * IEC 60417 Reihe * IEC 60454 Reihe * IEC 60730 Reihe * IEC 60738 Reihe * IEC 60844 Reihe * IEC 60855-1 (1987) * IEC 60906 Reihe * IEC 60950 (1991-09) * IEC 60998-2-2 (1991-10) * IEC 60999-1 Corrigendum (1995)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60065 (2002-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60065 (2002-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (1998-08)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60065 (1992-08)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60065 (1991-04)
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use (IEC 60065:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60065
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (2014-12) * EN 60065 (1998-08)
Từ khóa
Accessories * Aerial amplifiers * Audio appliances * Components * Connections * Contact safety devices * Definitions * Domestic * Electric contact protection * Electrical components * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electrical safety * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Electronically-operated devices * Fire resistance * Fire safety * Heating * Household equipment * Household use * Implosion protection * Inscription * Insulations * Interferences * Mains power supply * Marking * Picture tubes * Radiation * Record-players * Remote control * Remote control systems * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Splashproof * Strength of materials * Television receivers * Testing * Video equipment * Lines * Protection against electric shocks
Số trang