Loading data. Please wait
| Sound system equipment. Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S2 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |