Loading data. Please wait

HD 27 S1

Colours of the cores of flexible cables and cords

Số trang:
Ngày phát hành: 1974-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 27 S1
Tên tiêu chuẩn
Colours of the cores of flexible cables and cords
Ngày phát hành
1974-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60173*CEI 60173 (1964), IDT
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60173*CEI 60173
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 27 S1 (1974), IDT
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 27 S1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-HD 27 S1 (2002-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
SEV-ASE 1081*SN 411081 (1986-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1081*SN 411081
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1082*SN 411082 (1986-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1082*SN 411082
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57293 (1983-11) * BS 6500 (1984-08-01) * NF C15-100 (1976-06-01) * UTE C15-123 (1971-12-20) * UNE 21089 (1971) * CEI-UNEL 00722-74 (1974) * IS 167 (1969) * NBN C 32-123 (1976) * NBN C 32-131 (1976) * NEMKO 181/64 (1964) * NEMKO 182/64 (1964) * NEN 15002 (1964) * NEN 15002-A (1966) * NEN 15002-1 (1970) * NEN 15013 (1964) * NEN 15013-1 (1970) * NEN 15013-2 (1971) * NP-917 (1972) * SEN 241720 (1974)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 27 S1 (1974)
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 27 S1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour codes * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Identification of cores * Insulated conductors * Marking
Số trang