Loading data. Please wait

EN 60950

Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60950
Tên tiêu chuẩn
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60950 (2001-12), IDT * BS EN 60950 (2000-08-15), IDT * NF C77-210 (2000-10-01), IDT * IEC 60950 (1999-04), MOD * SN EN 60950 (2000-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60950 (2002-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60950/A1 (2000-08-01), IDT * PN-EN 60950 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60950 (2000-08-04), IDT * UNE-EN 60950 (2002-12-30), IDT * STN EN 60950 (2001-12-01), IDT * STN EN 60950 (2002-06-01), IDT * DS/EN 60950 (2002-02-08), IDT * DS/EN 60950 (2002-02-08), MOD * NEN-EN-IEC 60950:2000 en;fr (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60073 (1996-12)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators (IEC 60073:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60073
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A11 (1996-10)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60851-3 (1996-12)
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties (IEC 60851-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60851-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60851-5 (1996-12)
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties (IEC 60851-5:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60851-5
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60851-6 (1996-12)
Winding wires - Test methods - Part 6: Thermal properties (IEC 60851-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60851-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60990 (1999-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60990
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (1995-08)
Fire hazard testing - Part 10: Guidance and test methods for the minimization of the effects of abnormal heat on electrotechnical products involved in fires - Section 2: Method for testing products made from non-metallic materials for resistance to heat using the ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60990*CEI 60990 (1999-08)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60990*CEI 60990
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61058-1*CEI 61058-1 (1996-10)
Switches for appliances - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61058-1*CEI 61058-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309 Reihe * EN 60320 Reihe * EN 60695-2-1/1 (1996-12) * EN 60825-1 (1994-03) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 60073 (1996-10) * IEC 60085 (1984) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60309 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60364-3 (1993-03) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 60695-2-1/1 (1994-03) * IEC 60851-3 (1996-10) * IEC 60851-5 (1996-08) * IEC 60851-6 (1996-10) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4046 (1978-11) * ITU-T K.17 (1988-11) * ITU-T K.21 (1996-10)
Thay thế cho
EN 60950/A1 (1993-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950 (1999-03)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:199X (74/498/FDIS), modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A2 (1993-08)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2 (IEC 60950:1991/A2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A3 (1995-10)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; Amendment A3 (IEC 60950:1991/A3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A4 (1997-03)
Safety of information technology equipment; Amendment A4 (IEC 60950:1991/A4:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A11 (1997-10)
Safety of information technology equipment; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A11
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950/prAA (1999-03)
Safety of information technology equipment; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950/prAA
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/prAA (1996-10)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991/A4:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/prAA
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950/prAB (1999-03)
Safety of information technology equipment; Amendment AB
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950/prAB
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/prAB (1995-02)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/prAB
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950/prAC (1999-03)
Safety of information technology equipment; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950/prAC
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/prAC (1997-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/prAC
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950/prAD (1999-03)
Safety of information technology equipment; Amendment AD
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950/prAD
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60950-1 (2001-12)
Lịch sử ban hành
EN 60950/A1 (1993-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A2 (1991-10)
Safety of information technology equipment including electrical business equiment (IEC 60950:1986/A2:1990 + Corrigendum:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A1 (1990-08)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment (IEC 60950:1986, modified, + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950 (1999-03)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:199X (74/498/FDIS), modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950 (1998-10)
Draft IEC 60950: Safety of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950 (1991-10)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A2 (1993-08)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2 (IEC 60950:1991/A2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A3 (1995-10)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; Amendment A3 (IEC 60950:1991/A3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A4 (1997-03)
Safety of information technology equipment; Amendment A4 (IEC 60950:1991/A4:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A11 (1997-10)
Safety of information technology equipment; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A11
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62368-1 (2014-08) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 60950-1 (2001-12) * EN 60950 (2000-06) * EN 60950 (1992-08) * EN 60950 (1988-06)
Từ khóa
Adhesives * Burning * Chemical hazards * Circuits * Clamps * Combustibility * Combustion * Communication * Communication systems * Components * Computer hardware * Computer software * Computers * Connections * Contact * Contact safety devices * Containers * Currents * Cutting * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Design * Developments * Diodes * Dust * Earthing * EDP * Electric appliances * Electric contact protection * Electric contacts * Electric shock * Electric shocks * Electric sockets * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Energy * Equipment * Ergonomics * Fats * Fire * Fire hazards * Fire risks * Fitness for purpose * Gases * Grids * Gullies * Handles * Hazards * Heat * Heating * High voltage * Information * Information processing * Information technology * Inspection * Insulations * Interactive * Laser radiation * Lasers * Latches * Leakage current * LED * Light * Light-emitting devices * Low voltage * Man-machine * Marking * Materials * Measurement * Moisture * Occupational safety * Office equipment * Office machines * Office working places * Oils * Operating stations * Organization of operations * PC * Personal computers * Planning * Powder * Pressure * Protection against electric shocks * Protective earthing * Radiation * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Sound * Sound pressure * Specification (approval) * Stability * Surface temperatures * Surveys * System development * Systems * Technology * Telecommunications * Temperature * Testing * Transformers * Ultraviolet radiation * User system * Users * Workplace safety * Lines * Nets * Working places * Software * Presentations * Tanks * Hardware * Network
Số trang