Loading data. Please wait
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; Amendment A3 (IEC 60950:1991/A3:1995, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Safety of information technology equipment, including electrical buisness equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C77-210/A3*NF EN 60950/A3 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20216 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means (IEC 60073:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825:1984 + AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for winding wires; part 5: thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 490.6 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for winding wires; part 3: mechanical properties; amendment No. 1 to publication 851-3-1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-3 AMD 1*CEI 60851-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for winding wires. Part 6 : Thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-6*CEI 60851-6 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60885-1*CEI 60885-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 3 to IEC 950: Safety of information technology equipment including electrical business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/prA3 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; Amendment A3 (IEC 60950:1991/A3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/A3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 3 to IEC 950: Safety of information technology equipment including electrical business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/prA3 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |