Loading data. Please wait

EN 60950

Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60950
Tên tiêu chuẩn
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified)
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C77-210*NF EN 60950 (1993-01-01), IDT
Safety of information technology equipment, including electrical buisness equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C77-210*NF EN 60950
Ngày phát hành 1993-01-01
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60950 (1993-11), IDT * DIN EN 60950 (1997-11), IDT * 92/05942 DC (1993-02-10), IDT * BS EN 60950 (1992-12-15), IDT * IEC 60950 (1991-09), MOD * SN EN 60950 (1995), IDT * OEVE EN 60950+A1 (1993-05), IDT * OEVE EN 60950+A1+A2+A3 (1996-03), IDT * OEVE EN 60950+A11 (1997-11), IDT * PN-EN 60950 (2000-02-08), IDT * SS-EN 60950 (1992-01-29), IDT * SS-EN 60950 (1992-11-30), IDT * SS-EN 60950 (1997-04-30), IDT * UNE-EN 60950 (1995-02-24), IDT * STN EN 60950+A1+A2+A3 (1999-03-01), IDT * NEN-EN 60950:1994 en (1994-05-01), IDT * SFS-EN 60950 (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 41003 (1991-05)
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 41003
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1984)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320*CEI 60320 (1981)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320*CEI 60320
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 73/23/EWG*73/23/EEC*73/23/CEE (1973-02-19)
Council Directive of 19 February 1973 on the harmonization of the laws of Member States relating to electrical equipment designed for use within certain voltage limits
Số hiệu tiêu chuẩn 73/23/EWG*73/23/EEC*73/23/CEE
Ngày phát hành 1973-02-19
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085 (1984) * IEC 60227 * IEC 60245 (1967) * IEC 60309 (1988) * IEC 60364 Reihe * IEC 60384-14 (1981) * IEC 60825 (1984) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4046 (1978-11) * CFR 47-68
Thay thế cho
EN 60950/A1 (1990-08)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment (IEC 60950:1986, modified, + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A2 (1991-10)
Safety of information technology equipment including electrical business equiment (IEC 60950:1986/A2:1990 + Corrigendum:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950 (1991-10)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950/prA1 (1992-05)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950/prA1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 372 S1 (1981-02)
Safety of electrically energized office machines
Số hiệu tiêu chuẩn HD 372 S1
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1988-06)
Thay thế bằng
EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A2 (1991-10)
Safety of information technology equipment including electrical business equiment (IEC 60950:1986/A2:1990 + Corrigendum:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A1 (1990-08)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment (IEC 60950:1986, modified, + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950 (1991-10)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60950/prA1 (1992-05)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60950/prA1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 372 S1 (1981-02)
Safety of electrically energized office machines
Số hiệu tiêu chuẩn HD 372 S1
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62368-1 (2014-08) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 60950-1 (2001-12) * EN 60950 (1992-08) * EN 60950 (1988-06)
Từ khóa
Circuits * Clamps * Combustibility * Computers * Connections * Contact safety devices * Currents * Data processing * Data processing equipment * Definitions * EDP * Electric appliances * Electric contact protection * Electric contacts * Electric machines * Electric shock * Electric shocks * Electric sockets * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Equipment * Fire * Fire hazards * Fire risks * Hazards * Heat * High voltage * Information * Information processing * Information technology * Inspection * Insulations * Leakage current * Low voltage * Measurement * Moisture * Occupational safety * Office equipment * Office machines * Office working places * PC * Personal computers * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Surface temperatures * Surveys * Systems * Telecommunications * Temperature * Testing * Transformers * Workplace safety * Lines * Protection against electric shocks
Số trang