Loading data. Please wait

ISO 216

Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1975-05-00

Liên hệ
Appllies to trimmed sizes of paper for administrative, commercial and technical use and to printed matter such as forms and catalogues, and does not necessarily apply to newspapers, books, posters etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 216
Tên tiêu chuẩn
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Ngày phát hành
1975-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 476 (1976-12), MOD * DIN 476-1 (1991-02), IDT * DIN EN ISO 216 (2002-03), IDT * NBN EN 20216 (1991), IDT * ABNT NBR NM ISO 216 (2001-06-30), IDT * BS EN ISO 216 (1990-09-28), IDT * BS 1360 (1973-09-28), IDT * BS 4000 (1983), IDT * GB/T 148 (1997), NEQ * EN 20216 (1990-03), IDT * EN 20216, IDT * EN 20216, IDT * EN ISO 216 (2001-10), IDT * prEN ISO 216 (2001-02), IDT * NF P02-006 (1946-08-01), MOD * NF P02-006 (1986-06-01), NEQ * NF Q02-000 (1970-12-01), MOD * NF Q02-000 (1991-10-01), IDT * NF Q02-000 (2002-04-01), IDT * NF Q02-003 (1972-07-01), MOD * ISO 216 (1975), IDT * UNI 923 (1991), IDT * JIS P 0138 (1998-09-20), MOD * SN EN ISO 216 (2001-12), IDT * SN 210 100 (1987), MOD * OENORM A 1001 (1983-10-01), MOD * OENORM EN ISO 216 (2002-02-01), IDT * OENORM EN ISO 216 (2001-05-01), IDT * OENORM EN 20216 (1991-06-01), IDT * PN-EN ISO 216 (2004-05-14), IDT * SS-EN ISO 216 (2002-01-25), IDT * SS-ISO 216 (1991-01-30), IDT * SS-EN 20216 (1991), IDT * UNE 1011 (1975-03-15), NEQ * UNE 1011 (1990-12-20), IDT * UNE-EN ISO 216 (2002-06-27), IDT * TS 506 (1988-04-29), IDT * AMD 4902 (1985), IDT * AMD 5100 (1986), IDT * ELOT 187 (1986), IDT * NEN-ISO 216 (1991), IDT * NP-EN 20216 (1991), IDT * NS-ISO 216 (1990), IDT * SFS-EN 20216 (1991), IDT * SFS 3538 (1975), MOD * UNI 923 (1985), IDT * STN EN ISO 216 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 216 (2002-08-01), IDT * DS/EN ISO 216 (2004-01-14), IDT * NEN-EN-ISO 216:2001 en (2001-12-01), IDT * NEN-ISO 216:1991 nl (1991-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 216 (2007-09)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 216 (2007-09)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
A-series * B series * Blank forms * Catalogues * Dimensional tolerances * Dimensions * Formats * Forms (paper) * Paper * Paper sizes * Printed matter * Printing papers * Terms * Tolerances (measurement) * Trimmed sizes * Writing paper
Số trang
3