Loading data. Please wait

ISO 216

Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 216
Tên tiêu chuẩn
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 216 (2007-12), IDT * ABNT NBR NM ISO 216 (2012-06-06), IDT * BS EN ISO 216 (2008-01-31), IDT * EN ISO 216 (2007-09), IDT * NF Q02-000 (2007-11-01), IDT * SN EN ISO 216 (2008-10), IDT * OENORM EN ISO 216 (2008-01-01), IDT * PN-EN ISO 216 (2007-10-31), IDT * PN-EN ISO 216 (2009-03-20), IDT * SS-EN ISO 216 (2007-09-27), IDT * UNE-EN ISO 216 (2008-04-30), IDT * UNI EN ISO 216:2008 (2008-06-19), IDT * STN EN ISO 216 (2008-03-01), IDT * CSN EN ISO 216 (2008-05-01), IDT * DS/EN ISO 216 (2007-12-02), IDT * JS 52 (2011-06-01), MOD * NEN-EN-ISO 216:2007 en (2007-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 216 (2007-06)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 216
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 216 (2007-09)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 216 (1988-12)
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (revision of ISO 216:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 216
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 216 (2007-06)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 216
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 216 (2006-02)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 216
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 216 (2005-01)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 216
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
A-series * B series * Blank forms * Catalogues * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Direction of grain * Formats * Forms (paper) * Marking * Paper * Paper sizes * Printed matter * Printing papers * Running directions * Terms * Tolerances (measurement) * Trimmed sizes * Writing paper
Mục phân loại
Số trang
9