Loading data. Please wait

ISO/FDIS 216

Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 216
Tên tiêu chuẩn
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 216 (2006-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 216 (2005-01)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 216
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 216 (2007-09)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 216 (2007-06)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 216
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 216 (1988-12)
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (revision of ISO 216:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 216
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 216 (2006-02)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 216
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 216 (2005-01)
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 216
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
A-series * B series * Blank forms * Catalogues * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Direction of grain * Formats * Forms (paper) * Marking * Paper * Paper sizes * Printed matter * Printing papers * Running directions * Terms * Tolerances (measurement) * Trimmed sizes * Writing paper
Mục phân loại
Số trang
10