Loading data. Please wait
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (revision of ISO 216:1975)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-12-00
Paper and board; Conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 216 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (revision of ISO 216:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 216 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 216 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 216 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 216 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |